Câu ví dụ:
At the site, the capsized cruise ship is being pulled ashore.
Nghĩa của câu:capsized
Ý nghĩa
@capsize /kæp'saiz/
* danh từ
- sự lật úp (thuyền)
* động từ
- lật úp; úp sấp (thuyền)
At the site, the capsized cruise ship is being pulled ashore.
Nghĩa của câu:
@capsize /kæp'saiz/
* danh từ
- sự lật úp (thuyền)
* động từ
- lật úp; úp sấp (thuyền)