ex. Game, Music, Video, Photography

Before that, more than 100 beachfront villas of Tropicana were launched on the market.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ m. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Before that, more than 100 beachfront villas of Tropicana were launched on the market.

Nghĩa của câu:

m


Ý nghĩa

@m /em/
* danh từ, số nhiều Ms, M's
- M, m
- 1000 (chữ số La mã)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…