ex. Game, Music, Video, Photography

Boat accidents are common, but oil spill cleanup accidents are rare.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cleanup. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Boat accidents are common, but oil spill cleanup accidents are rare.

Nghĩa của câu:

cleanup


Ý nghĩa

@cleanup
* danh từ
- sự thu gọn, sự quét rọn sạch
- sự truy quét tội phạm
- món vớ bở, món lãi to

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…