Câu ví dụ:
Boat accidents are common, but oil spill cleanup accidents are rare.
Nghĩa của câu:cleanup
Ý nghĩa
@cleanup
* danh từ
- sự thu gọn, sự quét rọn sạch
- sự truy quét tội phạm
- món vớ bở, món lãi to
Boat accidents are common, but oil spill cleanup accidents are rare.
Nghĩa của câu:
@cleanup
* danh từ
- sự thu gọn, sự quét rọn sạch
- sự truy quét tội phạm
- món vớ bở, món lãi to