ex. Game, Music, Video, Photography

Bui Hiep rocks a boy to sleep at his orphanage in Saigon, while refusing to show his face.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ orphanage. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Bui Hiep rocks a boy to sleep at his orphanage in Saigon, while refusing to show his face.

Nghĩa của câu:

orphanage


Ý nghĩa

@orphanage /'ɔ:fənidʤ/
* danh từ
- cảnh mồ côi
- trại mồ côi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…