ex. Game, Music, Video, Photography

But the commerce ministry said Thursday trade with Pyongyang had "plunged" and would soon be nonexistent as Thailand complies with U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ none. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

But the commerce ministry said Thursday trade with Pyongyang had "plunged" and would soon be nonexistent as Thailand complies with U.

Nghĩa của câu:

none


Ý nghĩa

@none /nʌn/
* danh từ
- không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì
=none of us was there+ không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó
=I want none of these things+ tôi không cần một cái gì trong các thứ này cả
=his paintings are none none of the best+ những bức hoạ của anh ta không phải là những bức đẹp nhất
=money I have none+ tiền tôi không có một đồng nào
!none but
- chỉ
=to choose none but the best+ chỉ chọn cái tốt nhất
!none other than
- không ai khác chính là
=the new arrived was none other than the President+ người nói đến chính là ông chủ tịch
* phó từ
- không chút nào, tuyệt không
=he was none too soon+ nó đến không phải là quá sớm đâu
=I slept none last night+ đêm qua tôi chẳng chợp mắt chút nào
!none the less
- tuy nhiên, tuy thế mà

@none
- không một, hoàn toàn không

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…