ex. Game, Music, Video, Photography

By mid-2020, the center owes more than 7 billion VND (303,225 USD) in land rent.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rent. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

By mid-2020, the center owes more than 7 billion VND (303,225 USD) in land rent.

Nghĩa của câu:

Rent


Ý nghĩa

@Rent
- (Econ) Tô, lợi, tiền thuê.
+ Xem ECONOMIC RENT.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…