ex. Game, Music, Video, Photography

Cars are conspicuously absent on Hang Buom Street, just 27 years ago.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ago. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Cars are conspicuously absent on Hang Buom Street, just 27 years ago.

Nghĩa của câu:

ago


Ý nghĩa

@ago /ə'gou/
* phó từ
- trước đây, về trước
=five years ago+ năm năm trước đây, đã năm năm nay
=an hour ago+ một giờ trước đây
=long long ago+ trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…