ex. Game, Music, Video, Photography

Concern over China's potential influence, and rising U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ influence. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Concern over China's potential influence, and rising U.

Nghĩa của câu:

influence


Ý nghĩa

@influence /'influəns/
* danh từ
- ảnh hưởng, tác dụng
=under the influence of+ chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng của
=to exercise one's influence on someone+ gây ảnh hưởng đối với ai, phát huy ảnh hưởng đối với ai
- uy thế, thế lực
=a person of influence+ người có thế lực
- người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng
- người có thế lực

@influence
- ảnh hưởng, tác dụng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…