ex. Game, Music, Video, Photography

Found on Lac Long Quan Street, the dumplings are a true attraction in central Hanoi.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dumplings. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Found on Lac Long Quan Street, the dumplings are a true attraction in central Hanoi.

Nghĩa của câu:

dumplings


Ý nghĩa

@dumpling /'dʌmpliɳ/
* danh từ
- bánh bao; bánh hấp
- bánh bao nhân táo ((cũng) apple dumpling)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…