Câu ví dụ:
From 2015 to 2019, the environmental tax on jet fuel more than doubled from 1 dong.
Nghĩa của câu:fuel
Ý nghĩa
@fuel /fjuəl/
* danh từ
- chất đốt, nhiên liệu
- cái khích động
!to add fuel to the flames (to the fire)
- lửa cháy đổ thêm dầu
* ngoại động từ
- cung cấp chất đốt
=to fuel a ship+ cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu
* nội động từ
- lấy chất đốt (tàu...)