ex. Game, Music, Video, Photography

Get fresh with Bohemian Street, a unique space for the wild and free Boholics.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bohemian. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Get fresh with bohemian Street, a unique space for the wild and free Boholics.

Nghĩa của câu:

bohemian


Ý nghĩa

@bohemian /bou'hi:mjən/
* tính từ
- (thuộc) Bô-hem
- không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)
* danh từ
- người Bô-hem
- người không chịu theo khuôn phép xã hội, người tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…