ex. Game, Music, Video, Photography

Going further, Thanh compared the high-speed rail with flying.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ high-speed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Going further, Thanh compared the high-speed rail with flying.

Nghĩa của câu:

high-speed


Ý nghĩa

@high-speed
* tính từ
- cao tốc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…