EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Going further, Thanh compared the high-speed rail with flying.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ high-speed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
Going further, Thanh compared the
high-speed
rail with flying.
Nghĩa của câu:
high-speed
Xem thêm từ High-speed
Ý nghĩa
@high-speed
* tính từ
- cao tốc
Từ vựng liên quan
ai
ail
are
c
co
com
comp
compare
er
f
fly
fur
g
go
h
he
her
hi
high
in
it
lying
mp
om
pa
par
pare
pared
pe
pee
r
ra
re
red
sp
speed
t
the
w
wit
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…