Câu ví dụ:
Golden A and jingo participating in Facebook iD8 held in Singapore in August 2019.
Nghĩa của câu:jingo
Ý nghĩa
@jingo /'dʤiɳgou/
* danh từ, số nhiều jingoes
- phần tử sô-vanh hiếu chiến
!by jungo!
- trời ơi!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên, để nhấn mạnh một nhận xét)
* tính từ
- sô-vanh hiếu chiến
- hào nhoáng loè loẹt