ex. Game, Music, Video, Photography

Ha Tinh officials said the lime kiln that exploded on Tuesday was not part of the kiln.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lime. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Ha Tinh officials said the lime kiln that exploded on Tuesday was not part of the kiln.

Nghĩa của câu:

lime


Ý nghĩa

@lime /laim/
* danh từ
- (thực vật học) chanh lá cam
- (thực vật học) (như) linden
- nhựa bẫy chim
- vôi
* ngoại động từ
- bẫy chim bằng nhựa
- bón vôi, rắc vôi
- nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…