ex. Game, Music, Video, Photography

He added, the price of red carp & nbsp; this year is 80,000 VND/kg higher than last year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ carp. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He added, the price of red carp & nbsp; this year is 80,000 VND/kg higher than last year.

Nghĩa của câu:

carp


Ý nghĩa

@carp /kɑ:p/
* danh từ
- (động vật học) cá chép
* nội động từ
- bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai
=to carp at somebody+ bới móc ai, bắt bẻ ai
=a carping tongue+ miệng lưỡi bới móc
=carping criticism+ sự phê bình xoi mói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…