Câu ví dụ:
"I think you get the private diana," Nick Kent, the film's executive producer, told Reuters.
Nghĩa của câu:diana
Ý nghĩa
@diana /dai'ænə/
* danh từ
- (thần thoại,thần học) nữ thần Đi-an (nữ thần đi săn)
- người đàn bà cưỡi ngựa; nữ kỵ sĩ
- người đàn bà đi săn
- người đàn bà thích ở vậy