ex. Game, Music, Video, Photography

"I will open up the Philippines for them to do business, alliances of trade and commerce.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ alliances. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"I will open up the Philippines for them to do business, alliances of trade and commerce.

Nghĩa của câu:

“Tôi sẽ mở cửa cho Philippines để họ kinh doanh, liên minh buôn bán và thương mại.

alliances


Ý nghĩa

@alliance /ə'laiəns/
* danh từ
- sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh
=to enterinto alliance with; to form an alliance with+ liên minh với, thành lập khối đồng minh với
- sự thông gia
- quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…