ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incorporates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incorporates


incorporate /in'kɔ:pərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kết hợp chặt chẽ
  hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể

ngoại động từ


  sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
  hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
  kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể

nội động từ


  sáp nhập, hợp nhất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…