ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incorporating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incorporating


incorporate /in'kɔ:pərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kết hợp chặt chẽ
  hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể

ngoại động từ


  sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
  hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
  kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể

nội động từ


  sáp nhập, hợp nhất

Các câu ví dụ:

1. But in Vietnam, incorporating greenery in construction faces several obstacles.


Xem tất cả câu ví dụ về incorporate /in'kɔ:pərit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…