Câu ví dụ:
But in Vietnam, incorporating greenery in construction faces several obstacles.
Nghĩa của câu:greenery
Ý nghĩa
@greenery /'gri:nəri/
* danh từ
- cây cỏ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây
But in Vietnam, incorporating greenery in construction faces several obstacles.
Nghĩa của câu:
@greenery /'gri:nəri/
* danh từ
- cây cỏ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây