ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Intended inventory investment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Intended inventory investment


Intended inventory investment

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Đầu tư vào hàng tồn kho có chủ ý
+ Sự gia tăng dự trữ có chủ tâm. Xem INVESTORIES.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…