EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intercommunications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intercommunications
intercommunication /'intəkə,mju:ni'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau
@intercommunication
thông tin hai chiều, thông tin nhiều chiều
← Xem thêm từ intercommunication system
Xem thêm từ intercommunicative →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
co
com
communication
communications
er
i
ic
in
inter
intercom
intercommunication
ion
ions
mu
ni
nt
om
on
rc
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…