Câu ví dụ:
It is a difficult task, but it is also what I want to bring to Sun World Ba Na Hills through Sunshine carnival".
Nghĩa của câu:carnival
Ý nghĩa
@carnival /'kɑ:nivəl/
* danh từ
- ngày hội (trước trai giới)
- cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình
- sự quá xá, sự lạm dụng, sự bừa bãi
=a carnival of colour+ sự lạm dụng màu sắc
=a carnival of bloodshed+ sự giết chóc bừa bãi