ex. Game, Music, Video, Photography

Its revenues in the second quarter were VND32.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ quarter. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Its revenues in the second quarter were VND32.

Nghĩa của câu:

quarter


Ý nghĩa

@quarter /'kwɔ:tə/
* danh từ
- một phần tư
=a quarter of a century+ một phần tư thế kỷ
=for a quarter [of] the price; for quarter the price+ với một phần tư giá
- mười lăm phút
=a quarter to ten+ mười giờ kém mười lăm
- quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học)
- (Mỹ; Ca-na-đa) 25 xu, một phần tư đô la
- góc "chân" (của con vật đã được phô ra); (số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật)
=fore quarter+ phần trước
=hind quarter+ phần sau
=horse's [hind] quarters+ hông ngựa
- phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...)
=from every quarter+ từ khắp bốn phương
=no help to be looked for in that quarter+ không mong đợi gì có sự giúp đỡ về phía đó
=to have the news from a good quarter+ nhận được tin từ một nguồn đáng tin cậy
- khu phố, xóm, phường
=residential quarter+ khu nhà ở
- (số nhiều) nhà ở
=to take up one's quarters with somebody+ đến ở chung với ai
- (số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại
=winter quarters+ nơi đóng quân mùa đông
- (số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu
=all hands to quarters!+ tất cả vào vị trí chiến đấu!
=to beat to quarters+ ra lệnh tập họp vào vị trí chiến đấu
=to sound off quarters+ nổi hiệu kèn rút khỏi vị trí chiến đấu
- tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư)
- sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...)
=to ask for quarter; to cry quarter+ xin tha giết
=to receive quarter+ được tha tội chết, được tha giết
- (hàng hải) hông tàu
=with the wind on her starboard quarter+ với gió bên hông phải
- góc ta (Anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl)
- (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh)
=to win the quarter+ thắng trong cuộc chạy 1 soành dặm (dặm Anh)
!a bad quarter of an hour
- một vài phút khó chịu
!to beat up somebody's quarters
!to bear up the quarters of somebody
- đến thăm ai
!at close quarters
- ở ngay sát nách
- (quân sự) giáp lá cà
!to come (get) to close quarters
- đến sát gần
- đánh giáp lá cà
!not a quarter so good as...
- còn xa mời tốt bằng...
* ngoại động từ
- cắt đều làm bốn, chia tư
- phanh thây
=to be condemned to be quartered+ phải chịu tội phanh thây
- (quân sự) đóng (quân)
- chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…