ex. Game, Music, Video, Photography

Local economists have noted that while the yuan has lost 4.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ yuan. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Local economists have noted that while the yuan has lost 4.

Nghĩa của câu:

yuan


Ý nghĩa

@yuan
* danh từ
- (lịch sử TrungHoa) Nhà Nguyên (1271 - 1368)
- đơn vị tiền tệ của Đài Loan
* danh từ
- (lịch sử TrungHoa) Nhà Nguyên (1271 - 1368)
- đơn vị tiền tệ của Đài Loan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…