ex. Game, Music, Video, Photography

May Khine Oo said over the next 13 years she was forced to marry twice.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ marry. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

May Khine Oo said over the next 13 years she was forced to marry twice.

Nghĩa của câu:

marry


Ý nghĩa

@marry /'mæri/
* ngoại động từ
- cưới (vợ), lấy (chồng)
- lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ
=to marry off one's daughter to somebody+ gả con gái, gả tống con gái
- (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ
* nội động từ
- kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
* thán từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) thế à!, ồ!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…