ex. Game, Music, Video, Photography

Muoi Cuong's cocoa garden is 2 hectares wide with more than 2,000 trees.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cocoa. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Muoi Cuong's cocoa garden is 2 hectares wide with more than 2,000 trees.

Nghĩa của câu:

cocoa


Ý nghĩa

@cocoa /'koukou/
* danh từ+ (cocoa)
/'koukou/
- (thực vật học) cây dừa
- quả dừa
* danh từ
- bột cacao
- nước cacao
- màu cacao
!cocoa bean
- hột cacao
!cocoa nib
- hột cacao đã bóc vỏ
!cocoa powder
- thuốc súng nâu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…