ex. Game, Music, Video, Photography

Needless to say, Hanoi Cinematheque means a lot to film lovers in Hanoi.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cinematheque. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Needless to say, Hanoi cinematheque means a lot to film lovers in Hanoi.

Nghĩa của câu:

Không cần phải nói, Hanoi Cinematheque có ý nghĩa rất lớn đối với những người yêu điện ảnh ở Hà Nội.

cinematheque


Ý nghĩa

@cinematheque
* danh từ
- rạp chiếu bóng chuyên chiếu phim cổ điển và tiền phong

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…