ex. Game, Music, Video, Photography

Nguyen Thi Tuu, 86, of Van Tuong Village, Binh Hai Commune, Binh Son District, lives in a laterite house built in the 1980s.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ laterite. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Nguyen Thi Tuu, 86, of Van Tuong Village, Binh Hai Commune, Binh Son District, lives in a laterite house built in the 1980s.

Nghĩa của câu:

laterite


Ý nghĩa

@laterite /'lætərait/
* danh từ
- Laterit, đá ong

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…