Câu ví dụ:
On another farm, crocodiles are locked in a concrete pit.
Nghĩa của câu:crocodile
Ý nghĩa
@crocodile /'krɔkədail/
* danh từ
- cá sấu Châu phi, cá sấu
- (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi
!crocodile tears
- nước mắt cá sấu
On another farm, crocodiles are locked in a concrete pit.
Nghĩa của câu:
@crocodile /'krɔkədail/
* danh từ
- cá sấu Châu phi, cá sấu
- (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi
!crocodile tears
- nước mắt cá sấu