ex. Game, Music, Video, Photography

 On March 4 they went to the golf club to play.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ golf club. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On March 4 they went to the golf club to play.

Nghĩa của câu:

golf club


Ý nghĩa

@golf club
* danh từ
- câu lạc bộ của những người chơi gôn
* danh từ
- gậy đánh gôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…