Câu ví dụ:
Other structures include sluices spanning 40-160 meters across the city.
Nghĩa của câu:Các cấu trúc khác bao gồm các cống kéo dài 40-160 mét trên toàn thành phố.
structure
Ý nghĩa
@structure /'strʌktʃə/
* danh từ
- kết cấu, cấu trúc
=the structure of a poem+ kết cấu một bài thơ
=a sentence of loose structure+ một cấu trúc lỏng lẻo
- công trình kiến trúc, công trình xây dựng
=a fine marble structure+ một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp
@structure
- (đại số) cấu trúc
- affine s. cấu trúc afin
- analytic s. (tô pô) cấu trúc giải tích
- differential s. (tô pô) cấu trúc vi phân
- projective s. (tô pô) cấu trúc xạ ảnh
- uniform s. cấu trúc đều