ex. Game, Music, Video, Photography

People can buy fresh krill as soon as they are brought ashore.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ krill. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

People can buy fresh krill as soon as they are brought ashore.

Nghĩa của câu:

krill


Ý nghĩa

@krill
* danh từ
- loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…