ex. Game, Music, Video, Photography

People were informed without fear-mongering and hysteria-inducing false headlines and fake numbers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ informed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

People were informed without fear-mongering and hysteria-inducing false headlines and fake numbers.

Nghĩa của câu:

informed


Ý nghĩa

@informed /in'fɔ:md/
* tính từ
- có nhiều tin tức, nắm được tình hình
@inform /in'fɔ:m/
* ngoại động từ
- báo tin cho; cho biết
- truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...)
=to inform someone with the thriftiness+ truyền cho ai tính tiết kiệm
* nội động từ
- cung cấp tin tức
- cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)

@inform
- thông tin, truyền dữ kiện, thông báo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…