ex. Game, Music, Video, Photography

Phong said: “Along with turtles and dugongs, dolphins are strictly protected.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dolphin. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Phong said: “Along with turtles and dugongs, dolphins are strictly protected.

Nghĩa của câu:

dolphin


Ý nghĩa

@dolphin /'dɔlfin/
* danh từ
- (động vật học) cá heo mỏ
- hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu); ở bản khắc...)
- cọc buộc thuyền; cọc (để) cuốn dây buộc thuyền; phao

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…