ex. Game, Music, Video, Photography

rex, the team wrote in the Royal Society journal Biology Letters.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rex. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

rex, the team wrote in the Royal Society journal Biology Letters.

Nghĩa của câu:

rex


Ý nghĩa

@rex
* danh từ
- (Rex) (tiếng Latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các bảng tuyên cáo hoặc trong các tiêu đề vụ kiện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…