ex. Game, Music, Video, Photography

Sang, a construction worker in Go Vap District, is all sweaty under the scorching heat.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sweat. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Sang, a construction worker in Go Vap District, is all sweaty under the scorching heat.

Nghĩa của câu:

sweat


Ý nghĩa

@sweat /swet/
* danh từ
- mồ hôi
=wet with sweat+ ướt đẫm mồ hôi
=by the sweat of one's brow+ bằng mồ hôi nước mắt của mình
- " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...)
- sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi
=nightly sweats+ sự ra mồ hôi trộm
=a sweat will do him good+ cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi
- công việc vất vả, việc khó nhọc
=he cannot stand the sweat of it+ anh ta không chịu được vất vả
- sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...)
- (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng
=to be in a sweat+ lo lắng
!old sweat
- (từ lóng) lính già
* nội động từ
- đổ mồ hôi, toát mồ hôi
- úa ra, rỉ ra (như mồ hôi)
- làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc
- bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt)
- sợ hãi, hối hận
=he shall sweat for it+ anh ta sẽ hối hận về việc đó
* ngoại động từ
- chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...)
- làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi
- lau mồ hôi (cho ngựa)
- ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột
- ủ (thuốc lá)
- hàn (kim loại)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai
!to sweat out
- xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...)
!to sweat blood
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
- sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…