ex. Game, Music, Video, Photography

Senator Ben Sasse of Nebraska has emerged as a favorite of the Republicans seeking a third-party candidate.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ republicans. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Senator Ben Sasse of Nebraska has emerged as a favorite of the republicans seeking a third-party candidate.

Nghĩa của câu:

republicans


Ý nghĩa

@republican /ri'pʌblikən/
* tính từ
- cộng hoà
=republican ideals+ những lý tưởng cộng hoà
- (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà
!the Republican party
- đảng Cộng hoà
* danh từ
- người ủng hộ chế độ cộng hoà
- (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên đảng cộng hoà

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…