ex. Game, Music, Video, Photography

Six months after the latest amnesty in 2015, only 83 ex-prisoners or 0.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ prisoners. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Six months after the latest amnesty in 2015, only 83 ex-prisoners or 0.

Nghĩa của câu:

prisoners


Ý nghĩa

@prisoner /prisoner/
* danh từ
- người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt
=political prisoner; state prisoner of state+ tù chính trị
=to take someone prisoner+ bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh
=prisoner at the bar+ tù phạm bị đem ra xét xử
=he is a prisoner to his chair+ nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế
=a fever kept me a prisoner in my bed+ cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
- tù binh ((cũng) prisoner of war)
!prisoners' bars (base)
- trò chơi bắt tù binh (của trẻ con)
!to make a woman's hand a prisoner
- được một người đàn bà hứa lấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…