ex. Game, Music, Video, Photography

Thao’s opponent in this much-anticipated clash for the IBA belt will be Fadhili Majiha.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ iba. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Thao’s opponent in this much-anticipated clash for the iba belt will be Fadhili Majiha.

Nghĩa của câu:

iba


Ý nghĩa

@iba
* (viết tắt)
- cơ quan phát thanh độc lập (Independent Broadcasting Authority)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…