Câu ví dụ:
The AWC is one of the biggest arena of Valor competitions worldwide.
Nghĩa của câu:AWC là một trong những cuộc thi Arena of Valor lớn nhất trên toàn thế giới.
arena
Ý nghĩa
@arena /ə'ri:nə/
* danh từ
- trường đấu (ở La mã)
- trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động
=in the international arena+ trên vũ đài quốc tế