Câu ví dụ:
The broker himself used to sell his organs on the black market.
Nghĩa của câu:Black market
Ý nghĩa
@Black market
- (Econ) Chợ đen
+ Bất cứ thị trường bất hợp pháp nào được thành lập trong một hoàn cảnh mà thường được chính phủ cố định giá ở mức tối đa hoặc tối thiểu.