Câu ví dụ:
The brown-shanked douc is a rare and endemic species in Vietnam.
Nghĩa của câu:brown
Ý nghĩa
@brown /braun/
* tính từ
- nâu
=brown paper+ giấy nâu gói hàng
- rám nắng (da)
!to do brown
- (từ lóng) bịp, đánh lừa
* danh từ
- màu nâu
- quần áo nâu
- (từ lóng) đồng xu đồng
=the brown+ bầy chim đang bay
=to fire into the brown+ bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông
* ngoại động từ
- nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu
- rán vàng (thịt, cá); phi
=to brown onions+ phi hành
- làm rám nắng
=face browned by the sun+ mặt rám nắng
* nội động từ
- hoá nâu, hoá sạm
- chín vang (cá rán...)
!I'm browned off with it
- (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi