ex. Game, Music, Video, Photography

"The BTA conferred to Vietnamese exports to the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bta. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"The bta conferred to Vietnamese exports to the U.

Nghĩa của câu:

bta


Ý nghĩa

@bta
* (viết tắt)
- Cơ quan quản lý du lịch Anh quốc (British Tourist Authority)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…