ex. Game, Music, Video, Photography

The central budget will provide 4 trillion VND for the canal project and the rest of HCMC.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ budget. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The central budget will provide 4 trillion VND for the canal project and the rest of HCMC.

Nghĩa của câu:

Budget


Ý nghĩa

@Budget
- (Econ) Ngân sách.
+ Một ngân sách có 3 bộ phận là BỘ PHẬN PHÂN BỔ, BỘ PHẬN PHÂN PHỐI và BỘ PHẬN TỰ ỔN ĐỊNH. Chúng được kết thành một ngân sách vì những lý do về phương diện quản lý. Mỗi bộ phận đòi hỏi có phương pháp quản lý riêng của nó.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…