Câu ví dụ:
"The government of costa Rica profoundly regrets the deaths of 10 U.
Nghĩa của câu:costa
Ý nghĩa
@costa
* danh từ
- số nhiều costae
- xương sườn
- (thực vật) gân (sống lá)
- cạnh (cuống lá)
- gân sườn cánh (côn trùng)
- bờ trước cánh; mép trước cánh (chim)