ex. Game, Music, Video, Photography

The government put 12 percent of the rubber group up for sale, but sold just 100.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rubber. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The government put 12 percent of the rubber group up for sale, but sold just 100.

Nghĩa của câu:

rubber


Ý nghĩa

@rubber /'rʌbə/
* danh từ
- cao su ((cũng) india-rubber)
=hard rubber+ cao su cứng
=synthetic rubber+ cao su tổng hợp
- cái tẩy
- (số nhiều) ủng cao su
- người xoa bóp
- khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát
- (định ngữ) bằng cao su
=rubber cloth+ vải tráng cao su
=rubber gloves+ găng tay cao su
* ngoại động từ
- tráng cao su, bọc bằng cao su
* nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…