ex. Game, Music, Video, Photography

The graduating hospital corpswoman Anh receives her certificate.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hospital. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The graduating hospital corpswoman Anh receives her certificate.

Nghĩa của câu:

hospital


Ý nghĩa

@hospital /'hɔspitl/
* danh từ
- bệnh viện, nhà thương
- tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng với danh từ riêng)
!Christ's Hospital
- trường Crai-xơ Hốt-xpi-tơn (tên một trường ở Luân-ddôn)
- (sử học) nhà tế bần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…