ex. Game, Music, Video, Photography

The high slit dress also caused some problems when she stepped onto the stage.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cause. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The high slit dress also caused some problems when she stepped onto the stage.

Nghĩa của câu:

cause


Ý nghĩa

@cause /kɔ:z/
* danh từ
- nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên
=cause and effect+ nguyên nhân và kết quả
=the causes of war+ những nguyên nhân của chiến tranh
- lẽ, cớ, lý do, động cơ
=a cause for complaint+ lý do để than phiền
=to show cause+ trình bày lý do
- (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng
=to gain one's cause+ được kiện, thắng kiện
- mục tiêu, mục đích
=final cause+ mục đích cứu cánh
- sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa
=revolutionary cause+ sự nghiệp cách mạng
=to fight for the just cause+ chiến đấu cho chính nghĩa
!in the cause of
- vì
=in the cause of justice+ vì công lý
!to make commom cause with someone
- theo phe ai, về bè với ai
* ngoại động từ
- gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra
- bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)
=to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something+ sai ai làm việc gì

@cause
- nguyên nhân, lý do (vật lí) nhân quả
- assibnable sc. (thống kê) nguyên nhân không ngẫu nhiên
- chance c. nguyên nhân ngẫu nhiên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…