Câu ví dụ:
The "little Seoul" offers a mini world of Korean tastes.
Nghĩa của câu:"Little Seoul" mang đến một thế giới thu nhỏ về hương vị Hàn Quốc.
little
Ý nghĩa
@little /'litl/
* tính từ less, lesser; least
- nhỏ bé, be bỏng
=a little house+ một căn nhà nhỏ
- ngắn, ngắn ngủi
=a little while+ một thời gian ngắn, một lúc
- ít ỏi
=too little time+ ít thời gian quá
=little money+ ít tiền
- nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện
=little things amuse little minds+ những kẻ tầm thường chỉ thích thú những chuyện tầm thường
!little Mary
- (thông tục) dạ dày
!little Masters
- trường phái các nhà khắc tranh Đức thế kỷ 16
!the little
- những người tầm thường, những vật nhỏ mọn
* danh từ
- ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều
=little remains to be said+ chẳng còn gì nữa để mà nói
- một chút, một ít
=to know a little of everything+ cái gì cũng biết một chút
- một thời gian ngắn, một quâng ngắn
=after a little+ sau một thời gian ngắn, sau một quâng ngắn
!in little
- với quy mô nhỏ
!litle by little
- dần dần
* phó từ
- ít, một chút
=I like him little+ tôi ít thích nó
- không một chút nào
=to little know that...+ không dè rằng...